Minna no Nihongo bài 7: Từ Vựng

Minna no Nihongo bài 7 : Từ Vựng
minna từ vựng bài 7

Giáo trình minna no nihongo là giáo trình dạy tiếng Nhật cơ bản và thông dụng nhất. Cùng học thôi nào! Minna no Nihongo bài 5 : Từ Vựng. Từ bài này trở đi mình sẽ thay đổi giao diện bài viết.

1. Tổng hợp bài 7

きります 切ります Cắt, gọt
しゅうりします 修理します Sửa chữa
かけます Gọi (điện thoại)
でんわ 電話 điện thoại
「電話をかけます」 Gọi điện thoại
あげます Cho, biếu, tặng
もらいます Nhận, nhận được
おしえます 教えます Dạy, giảng dạy
ならいます 習います Học
かします 貸します Cho vay, cho mượn, cho thuê
かります 借ります Mượn, vay, thuê
おくります 送ります Gửi
Tay, bàn tay
はし Đũa, đôi đũa
ナイフ Dao, con dao
フォーク Cái dĩa, cái nĩa
スプーン Cái thìa, cái muỗng
はさみ Cái kéo
ドライバー Cái tuốc-lơ-vít
スパナ Cái mỏ lết
ペンチ Cái kìm
ホッチキス Cái dập ghim
セロテープ Băng dính, cuộn băng dính
けしゴム 消しゴム Cục tẩy
かみ Giấy, tờ giấy
おかね お金 Tiền
プレゼント Quà, món quà
はな Hoa, bông hoa
にもつ 荷物 Hành lý, đồ đạc
きっぷ 切符 Vé, tấm vé
レポート Báo cáo, bản báo cáo
ファクス Fax
ワープロ Máy đánh chữ
パソコン Máy tính cá nhân
クリスマス Giáng sinh

2. Từ vựng gia đình

かぞく 家族 Gia đình
ちち Bố (của mình)
おとうさん お父さん Bố (của người khác)
はは Mẹ (của mình)
おかあさん お母さん Mẹ (của người khác)
あに Anh trai (của mình)
おにいさん お兄さん Anh trai (của người khác)
あね Chị gái (của mình)
おねえさん お姉さん Chị gái (của người khác)
おとうと Em trai (của mình)
おとうとさん 弟さん Em trai (của người khác)
いもうと Em gái (của mình)
いもうとさん 妹さん Em gái (của người khác)
かない 家内 Vợ (của mình)
おくさん 奥さん Vợ (của người khác)
しゅじん 主人 Chồng (của mình)
ごしゅじん ご主人 Chồng ( người khác )
こども 子供 Con, trẻ con(của mình)
おこさん お子さん Con, con cái (của người khác)

3. Tổng hợp 2

もう Rồi, đã
まだ Vẫn ( chưa )
これから Từ giờ trở đi
「~、」すてきですね。 Thích nhỉ, tuyệt
たんじょうび 誕生日 Chúc mừng!
たんじょうび おめでとうございます。 Chúc mừng sinh nhật!
しんねん 新年 năm mới
あけまして おめでとうございます。 Chúc mừng năm mới!
わあ Ái chà, Ủa (sự ngạc nhiên)
ごめんください。 Xin lỗi, cho hỏi có ai ở nhà không?
いらっしゃい。 Xin chào đón bạn!
どうぞ おあがりください Mời bạn vào!
しつれいします。 失礼します Xin phép vì làm phiền
「~は」いかがですか。 Bạn có dùng ~ không? (mời ai ăn uống gì đó)
いただきます。 Xin mời (nói trước khi ăn uống )
りょこう 旅行 Du lịch
おみやげ お土産 Đồ lưu niệm
ヨーロッパ Châu âu
スペイン Tây Ban Nha
いい[シャツ]ですね。 [Áo sơ mi] tốt/đẹp quá nhỉ!

Nếu có gì chưa hiểu hãy để lại comment. Nếu biết mình sẽ giải đáp giúp các bạn !

Bạn có thấy bài viết này hữu ích không?

Click số sao để đánh giá chất lượng bài viết!

Chất lượng bài viết / 5. Số lượt vote:

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Kiều Quang Hải
Tôi là Hải, cựu du học sinh Nhật Bản. Sở thích của tôi là viết lách, chia sẻ kiến thức.